ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pique

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pique


pique /pi:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận
in a fit of pique → trong cơn giận dỗi
to take a pique against someone → oán giận ai

ngoại động từ


  chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi
  khêu gợi
to pique the curiosity → khêu gợi tính tò mò
to pique oneself on something → tự kiêu về một việc không chính đáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…