EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piqué
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piqué
piqué /'pi:kei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải bông sọc
← Xem thêm từ piquing
Xem thêm từ piracies →
Từ vựng liên quan
iq
p
pi
pique
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…