ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pirouetted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pirouetted


pirouette /,piru'et/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa)

nội động từ


  múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…