EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pirouetted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pirouetted
pirouette /,piru'et/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa)
nội động từ
múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái)
← Xem thêm từ pirouette
Xem thêm từ pirouettes →
Từ vựng liên quan
ou
p
pi
pirouette
roue
roué
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…