ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piscaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piscaries


piscary /'piskəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quyền câu cá
common of piscary → (pháp lý) quyền được câu cá ở ao hồ của người khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…