ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piss

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piss


piss /pis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ghụi ẻ khát nước tiểu

nội động từ


  rùi áu khát đi tè

ngoại động từ


  đái ra (máu...)
  làm ướt đầm nước đái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…