EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piss-pot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piss-pot
piss-pot /'pispɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng đi tiểu, bô đi đái đêm
← Xem thêm từ piss
Xem thêm từ pissabed →
Từ vựng liên quan
is
ot
p
pi
piss
po
pot
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…