EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pissed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pissed
pissed /pist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) say bí tỉ, say khướt
← Xem thêm từ pissabed
Xem thêm từ pisses →
Từ vựng liên quan
is
p
pi
piss
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…