ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pistols

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pistols


pistol /'pistl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  súng lục, súng ngắn

ngoại động từ


  bắn bằng súng lục

Các câu ví dụ:

1. Staff of the Tan Son Nhat International Airport in HCMC found three pistols and four magazines in an abandoned suitcase.

Nghĩa của câu:

Nhân viên sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, TP HCM tìm thấy ba khẩu súng lục và bốn tạp chí trong một chiếc vali bị bỏ rơi.


Xem tất cả câu ví dụ về pistol /'pistl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…