ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piston

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piston


piston /'pistən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) Pittông

@piston
  (kỹ thuật) pittông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…