ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piston-engined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piston-engined


piston-engined

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  vận hàng bằng pít tông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…