EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piston-engined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piston-engined
piston-engined
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
vận hàng bằng pít tông
← Xem thêm từ piston
Xem thêm từ piston ring →
Từ vựng liên quan
en
eng
engine
engined
gi
gin
in
is
on
p
pi
pist
piston
st
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…