EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pistons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pistons
piston /'pistən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) Pittông
@piston
(kỹ thuật) pittông
← Xem thêm từ piston-rod
Xem thêm từ pisé →
Từ vựng liên quan
is
on
p
pi
pist
piston
st
to
ton
tons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…