EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piteously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piteously
piteously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thảm thương, đáng thương hại
← Xem thêm từ piteous
Xem thêm từ piteousness →
Từ vựng liên quan
it
ou
p
pi
pit
piteous
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…