EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pitfall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pitfall
pitfall /'pitfɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hầm bẫy
(nghĩa bóng) cạm bẫy
a road strewn with pitfalls
→ con đường đầy chông gai cạm bẫy
← Xem thêm từ piteousness
Xem thêm từ pitfalls →
Từ vựng liên quan
all
fa
fall
it
p
pi
pit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…