ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pitman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pitman


pitman /'pitmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều pitmen /'pitmen/, pitmans /'pitmənz/
  (kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…