EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pitman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pitman
pitman /'pitmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều pitmen /'pitmen/, pitmans /'pitmənz/
(kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy)
← Xem thêm từ pitilessness
Xem thêm từ pitmen →
Từ vựng liên quan
an
it
ma
man
p
pi
pit
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…