ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pity


pity /'piti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn
to take (have) pity on someone; to feel pity for someone → thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai
for pity's sake → vì lòng thương hại
out of pity → vì lòng trắc ẩn
  điều đáng thương hại, điều đáng tiếc
what a pity → thật đáng tiếc!
the pity is that... → điều đáng tiếc là...
it's a thousand pities that... → rất đáng tiếc là...

ngoại động từ


  thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với
he is much to be pitied → thằng cha thật đáng thương hại

Các câu ví dụ:

1. pity about what lies ahead.

Nghĩa của câu:

Tiếc về những gì phía trước.


Xem tất cả câu ví dụ về pity /'piti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…