ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ placards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng placards


placard /'plækɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tranh cổ động, áp phích

ngoại động từ


  dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường
  dán áp phích làm quảng cáo (hàng)

Các câu ví dụ:

1. "Stop selling," chanted the group of about 70 adults and children, some of them holding placards that read, "Maxims, stop selling endangered shark fin 'upon request.

Nghĩa của câu:

"Hãy ngừng bán", nhóm khoảng 70 người lớn và trẻ em đã hô vang, một số người trong số họ cầm các tấm biểu ngữ có nội dung "Châm ngôn, hãy ngừng bán vây cá mập có nguy cơ tuyệt chủng" theo yêu cầu.


Xem tất cả câu ví dụ về placard /'plækɑ:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…