EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placid
placid /'plæsid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
điềm tĩnh
← Xem thêm từ placet
Xem thêm từ placidity →
Từ vựng liên quan
ac
acid
ci
cid
id
la
lac
p
pl
pla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…