EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plainsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plainsman
plainsman /'pleinzmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đồng bằng, người miền xuôi
← Xem thêm từ plains
Xem thêm từ plainsmen →
Từ vựng liên quan
ai
an
in
ins
la
lain
ma
man
p
pl
pla
plain
plains
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…