EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planish
planish /'plæniʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền)
đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh)
← Xem thêm từ planipetalous
Xem thêm từ planisher →
Từ vựng liên quan
an
is
la
lan
ni
p
pl
pla
plan
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…