EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planner
planner /'plænə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đặt kế hoạch
← Xem thêm từ Planned economy
Xem thêm từ planners →
Các câu ví dụ:
1. Make sure Hanoi is in your route
planner
, & rdquo; he say.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về planner /'plænə/
Từ vựng liên quan
an
er
la
lan
lanner
p
pl
pla
plan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…