EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plashy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plashy
plashy /'plæʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy những vũng lầy; lầy lội
nghe bì bõm
the plashy ploughman was heard in the muddy field
→ người ta nghe bác thợ cày lội bì bõm trong ruộng lầy
← Xem thêm từ plashing
Xem thêm từ plasm →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashy
la
lash
p
pl
pla
plash
sh
shy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…