ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plausible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plausible


plausible /'plɔ:zəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ)
a plausible argument → một lý lẽ có vẻ hợp lý
  nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)

@plausible
  có lý lẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…