EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
playgrounds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
playgrounds
playground /'pleigraund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sân chơi, sân thể thao (trường học)
the playground of Europe
nước Thuỵ sĩ
← Xem thêm từ playground
Xem thêm từ playgroup →
Từ vựng liên quan
ay
ground
grounds
la
lay
ou
p
pl
pla
play
playground
round
rounds
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…