EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
playing-card
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
playing-card
playing-card /'pleiiɳkɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quân bài; bài (để chơi)
← Xem thêm từ playing
Xem thêm từ playing-field →
Từ vựng liên quan
ay
car
card
in
la
lay
laying
p
pl
pla
play
playing
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…