ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plc


plc

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ(PLC)
  vt của Public Limited Company (Công ty trách nhiệm hữu hạn)

Các câu ví dụ:

1. food company Kraft Heinz Co made a surprise $143 billion offer for Unilever plc in a bid to build a global consumer goods giant, although it was flatly rejected on Friday by the maker of Lipton tea and Dove soap.

Nghĩa của câu:

công ty thực phẩm Kraft Heinz Co đã đưa ra lời đề nghị bất ngờ trị giá 143 tỷ đô la cho Unilever Plc trong nỗ lực xây dựng một gã khổng lồ hàng tiêu dùng toàn cầu, mặc dù nó đã bị nhà sản xuất trà Lipton và xà phòng Dove từ chối thẳng thừng vào thứ Sáu.


2. Prudential plc has agreed to sell its consumer finance business in Vietnam to a unit of South Korea’s Shinhan Financial Group for $151 million, as the UK’s largest insurer seeks to focus on its core insurance arm in the Southeast Asian nation.


Xem tất cả câu ví dụ về plc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…