ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plazas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plazas


plaza /'plɑ:zə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở Tây ban nha)

Các câu ví dụ:

1. They will function as toll plazas managed by the city's Youth Volunteers or free parking lots managed by private businesses under temporary permits.


Xem tất cả câu ví dụ về plaza /'plɑ:zə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…