EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleadable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleadable
pleadable
Phát âm
Ý nghĩa
xem plead
← Xem thêm từ plead
Xem thêm từ pleaded →
Từ vựng liên quan
ab
able
AD
ad
ada
bl
da
dab
ea
lea
lead
p
pl
plea
plead
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…