EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleader
pleader /'pli:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
luật sư, người biện h
← Xem thêm từ pleaded
Xem thêm từ pleaders →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
er
lea
lead
leader
p
pl
plea
plead
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…