ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pleadingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pleadingly


pleadingly /'pli:diɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bào chữa, biện hộ
  với giọng cầu xin, với giọng nài xin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…