ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plena

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plena


plenum /'pli:nəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống)
  phiên họp toàn thể
plenum system
  hệ thống thông gió vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…