EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleistoseist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleistoseist
pleistoseist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu vực tai hoạ địa chấn dữ dội nhất
← Xem thêm từ pleistocene
Xem thêm từ plena →
Từ vựng liên quan
is
lei
leis
os
p
pl
se
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…