EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleistocene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleistocene
pleistocene /'pli:stousi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) thế pleitoxen
← Xem thêm từ pleiotropy
Xem thêm từ pleistoseist →
Từ vựng liên quan
ce
en
is
lei
leis
oc
p
pl
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…