EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plenish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plenish
plenish
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(Scotland) làm cho đầy
nuôi gia súc (ở nông trường)
← Xem thêm từ plenipotentiary
Xem thêm từ plenism →
Từ vựng liên quan
en
is
lenis
ni
p
pl
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…