ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plenipotentiary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plenipotentiary


plenipotentiary /,plenipə'tenʃəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  toàn quyền
ambassador extraordinary and plenipotentiary → đại sứ đặc mệnh toàn quyền
  hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...)
plenipotentiary power → toàn quyền

danh từ


  đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…