plenipotentiary /,plenipə'tenʃəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
toàn quyền
ambassador extraordinary and plenipotentiary → đại sứ đặc mệnh toàn quyền
hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...)
plenipotentiary power → toàn quyền
danh từ
đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền