ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pleomorphism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pleomorphism


pleomorphism /pli:ə'mɔ:fizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) tính nhiều hình (tinh thể)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…