EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleomorphism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleomorphism
pleomorphism /pli:ə'mɔ:fizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) tính nhiều hình (tinh thể)
← Xem thêm từ pleomorphic
Xem thêm từ pleon →
Từ vựng liên quan
hi
his
is
ism
leo
mo
morphism
om
or
p
phi
phis
pl
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…