ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plethoric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plethoric


plethoric /ple'θɔrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) quá thừa (máu)
  (nghĩa bóng) quá thừa thãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…