EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plethoric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plethoric
plethoric /ple'θɔrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) quá thừa (máu)
(nghĩa bóng) quá thừa thãi
← Xem thêm từ plethora
Xem thêm từ plethorically →
Từ vựng liên quan
ho
ic
let
or
p
pl
ri
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…