EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleurodynia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleurodynia
pleurodynia /,pluərou'diniə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng đau nhói ngực
← Xem thêm từ pleurocerebral
Xem thêm từ pleurolith →
Từ vựng liên quan
euro
leu
ni
od
p
pl
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…