ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pleurodynia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pleurodynia


pleurodynia /,pluərou'diniə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng đau nhói ngực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…