EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleximetric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleximetric
pleximetric
Phát âm
Ý nghĩa
xem pleximeter
← Xem thêm từ pleximeters
Xem thêm từ pleximetry →
Từ vựng liên quan
ex
ic
me
met
metric
p
pl
ri
tri
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…