EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pliable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pliable
pliable /'plaiəbl/ (pliant) /'plaiənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ uốn, dẻo; mềm (da)
(nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng
← Xem thêm từ pliability
Xem thêm từ pliableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
li
liable
p
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…