ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pliable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pliable


pliable /'plaiəbl/ (pliant) /'plaiənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ uốn, dẻo; mềm (da)
  (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…