ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pliantly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pliantly


pliantly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da )
  dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…