EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pliers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pliers
pliers /'plaiəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
cái kìm
← Xem thêm từ plied
Xem thêm từ plies →
Từ vựng liên quan
er
li
lie
p
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…