plight /plait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...)
to be in a sad (sorry) plight → ở trong hoàn cảnh đáng buồn
to be in a hopeless plight → ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng
(văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)
ngoại động từ
văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền
to plight one's faith → hứa hẹn trung thành
plighted word → lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền
động từ
phân thânhứa hôn
to plight oneself to someone → hứa hôn với ai
plighted lovers → những người hứa hôn với nhau