ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plough-tail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plough-tail


plough-tail /'plauteil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cán cày
  (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng
at the plough tail → làm công việc đồng áng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…