EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plough-land
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plough-land
plough-land /'plaulænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất cày được
(sử học) suất cày (diện tích cày hằng năm của một cỗ bò 8 con theo tục xưa ở Anh)
← Xem thêm từ plough-horse
Xem thêm từ plough-tail →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
la
lan
Land
land
lo
lough
ou
p
pl
plo
plough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…