EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plough-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plough-horse
plough-horse /'plauhɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa cày
← Xem thêm từ plough-boy
Xem thêm từ plough-land →
Từ vựng liên quan
ho
horse
lo
lough
or
ou
p
pl
plo
plough
se
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…