EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ploughman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ploughman
ploughman /'plaumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cày, thợ cày
← Xem thêm từ ploughing
Xem thêm từ ploughman's lunch →
Từ vựng liên quan
an
lo
lough
ma
man
ou
p
pl
plo
plough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…