EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plovers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plovers
plover /'plʌvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim choi choi
← Xem thêm từ plover
Xem thêm từ plow →
Từ vựng liên quan
er
lo
love
lover
lovers
over
p
pl
plo
plover
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…