ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plumb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plumb


plumb /plʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả dọi
  dây dọi; dây dò nước
  thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)
out of plumb → không thẳng đứng, không ngay, xiên

tính từ


  thẳng đứng, ngay
a plumb wall → bức tường thẳng đứng
  (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật
plumb nonsense → điều hoàn toàn vô lý
* phó từ
  thẳng đứng, ngay
  (nghĩa bóng) đúng, ngay
plumb in the centre → ngay ở giữa, đúng ở giữa
  (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là
plumb crazy → hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên

ngoại động từ


  dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò
  (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét
to plumb a mystery → dò xét một điều bí ẩn
  làm thẳng đứng (bức tường...)

nội động từ


  làm nghề hàn chì

@plumb
  quả dọi; dây dọi; // [đặt, vẽ] thẳng góc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…