ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plumassier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plumassier


plumassier /,plu:mə'siə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán lông chim
  người làm lông chim (dể trang trí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…