EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plumassier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plumassier
plumassier /,plu:mə'siə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán lông chim
người làm lông chim (dể trang trí)
← Xem thêm từ plumaged
Xem thêm từ plumb →
Từ vựng liên quan
as
ass
er
ma
mass
massier
p
pl
plum
si
ss
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…